Quản lý
Quản lý dinh dưỡng đối với dị ứng đạm sữa bò (CMPA)
Bệnh nhân có triệu chứng dị ứng không qua trung gian IgE mức độ nhẹ - trung bình thường được chẩn đoán và điều trị tại cơ sở chăm sóc sức khỏe ban đầu, không cần chuyển đến chuyên gia.1 Xét nghiệm da và máu không hữu ích trong chẩn đoán dị ứng không qua trung gian IgE.2 Sau đánh giá ban đầu, chẩn đoán dị ứng đạm sữa bò qua trung gian IgE có thể được xác nhận bằng một hoặc nhiều xét nghiệm, tùy thuộc vào cơ chế dị ứng nghi ngờ.1
Một số cơ quan quốc tế và EU đã công bố các hướng dẫn hỗ trợ quản lý hiệu quả dị ứng đạm sữa bò.1-10
Các khuyến nghị chính về quản lý dinh dưỡng cho dị ứng đạm sữa bò (CMPA)
(Chẩn đoán và đánh giá CMPA được hướng dẫn bởi các khuyến nghị từ NICE, RCPCH và hướng dẫn MAP.1,2,3)
TRẺ SƠ SINH BỊ CMPA VÀ BÚ MẸ HOÀN TOÀN
Để quản lý CMPA ở trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hoàn toàn, cần thử loại bỏ nghiêm ngặt protein gây dị ứng ra khỏi chế độ ăn của người mẹ.
TRẺ SƠ SINH BỊ CMPA VÀ KHÔNG ĐƯỢC BÚ MẸ HOÀN TOÀN
Trẻ sơ sinh bị CMPA không bú mẹ hoàn toàn nên sử dụng đầu tay công thức sữa không dị ứng (hypoallergenic) từ đạm thủy phân hoàn (EHF). Các sản phẩm EHF với bằng chứng lâm sàng hiệu quả thường là lựa chọn đầu tay cho ít nhất 90% trẻ dùng sữa công thức bị dị ứng đạm sữa bò ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Trong các trường hợp bị chàm cơ địa ở mức độ vừa đến nặng, trẻ nên được thử nghiệm sử dụng công thức thủy phân hoàn toàn hoặc công thức amino acid trong 6-8 tuần.
Trong các trường hợp công thức thủy phân hoàn toàn không hiệu quả, hoặc trẻ bị dị ứng thực phẩm nặng/nhiều loại (~10%) hoặc nhạy cảm với đạm sữa bò trong sữa mẹ, cần sử dụng công thức amino acid.
CÁC CÔNG THỨC KHÔNG PHÙ HỢP CHO TRẺ CMPA
Các công thức sữa từ đạm chưa được biến đổi của sữa các loài khác (ví dụ, sữa dê hoặc cừu)Đạm thủy phân một phần, đây không phải là công thức không gây dị ứng và không nên được sử dụng trong quản lý CMPACông thức sữa đậu nành chứa hàm lượng cao phytate, nhôm, và phytoestrogen, tác dụng dài hạn của công thức này chưa được biết rõ. Công thức đậu nành không nên được sử dụng cho trẻ bị CMPA trong 6 tháng đầu đời và cũng không nên là lựa chọn đầu tay sau khi trẻ >6 tháng.Công thức không dị ứng (hypoallergenic) được chia thành hai loại:
Công thức không dị ứng cho trẻ sơ sinh là những công thức được dung nạp bởi ≥ 90% trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc CMPA.¹³
| Công thức thủy phân hoàn toàn (EHF) | Công thức amino acid (AAF) |
---|
Chỉ định | Khuyến nghị cho trẻ sơ sinh mắc CMPA nhẹ đến trung bình5,6 | Khuyến nghị cho trẻ sơ sinh mắc CMPA nặng và dị ứng nhiều loại thực phẩm hoặc khi EHF không hiệu quả5,14,15 |
Đặc điểm | Thành phần đạm đã được thủy phân hoàn toàn (phân hủy) thành các peptide nhỏ, ít có khả năng gây ra phản ứng dị ứng ở hầu hết các trẻ sơ sinh. | Từ 100% amino acid tự do không gây dị ứng. |
Thông tin thêm
Thông tin thêm về chẩn đoán và quản lý dị ứng đạm sữa bò (CMPA) có thể được tìm thấy trong các hướng dẫn sau:
Hướng dẫn từ Hội Nhi Khoa Việt Nam
Hướng dẫn lâm sàng cho chăm sóc ban đầu
Hướng dẫn lâm sàng cho chăm sóc thứ cấp
- National Institute for Health and Clinical Excellence. CG116:Food allergy in children and young people. 2011
- Royal College of Paediatrics and Child Health. Allergy care pathways for children: food allergy. 2011
- The Milk Allergy in Primary Care (MAP) Guideline 2019. Available at:https://gpifn.org.uk/imap/(accessed June 2020).
- Fiocchi A et al. 2010;3:57-161
- Vandenplas Y, Koletzko S, Isolauri E et al. Arch Dis Child 2007;92:902-8
- Du Toit G, Meyer R, Shah N et al. Arch Dis Child Educ Pract Ed 2010;95:134-44
- Host A, Koletzko B, Dreborg S et al. Arch Dis Child 1999;81:80-4
- National Institute for Health and Clinical Excellence. CG57: Atopic eczema in children. 2007
- Agostoni C et al. J Pediatr Gastroenterol Nutr 2006;42:352-61
- Department of Health. CMO’s Update 37. 2004
- Host A et al. Allergy. 1990;45:587-596
- Dupont C et al. Brit J Nutr 2012;107:325–38
- American Academy of Pediatrics. Pediatrics 2000;106:346-9
- Venter et al. Clin Transl Allergy (2017) 7:26 DOI 10.1186/s13601-017-0162-y
- Pabst O and Mowatt. AM. Mucosal Immunol 2012;5(3):232–239.
Xây dựng dung nạp đường miệng
Điều chỉnh tích cực môi trường ruột thông qua các yếu tố dinh dưỡng bảo vệ có thể ảnh hưởng đến thành phần hệ vi sinh đường ruột và thay đổi cân bằng trong phản ứng với đạm sữa bò từ viêm sang dung nạp.
Tìm hiểu thêmLợi ích của lợi khuẩn LGG®
Lactobacillus rhamnosus GG (LGG) đã được chứng minh là có khả năng thay đổi hệ vi sinh và mang lại lợi ích lâm sàng vượt xa việc chỉ đơn thuần giảm triệu chứng dị ứng đạm sữa bò.
Tìm hiểu thêm