Đây là trạng thái cân bằng miễn dịch, khi các tế bào T điều tiết ngăn ngừa các phản ứng quá mẫn nguy hiểm đối với các kháng nguyên vô hại.2
- Mục tiêu cuối cùng của việc quản lý dị ứng sau khi triệu chứng giảm là đạt được sự dung nạp đường miệng.3,4
- Trung bình, hầu hết trẻ sơ sinh mắc dị ứng đạm sữa bò (CMPA) sẽ đạt được sự dung nạp đường miệng tự nhiên khi lớn lên. Trẻ em mắc dị ứng qua trung gian IgE thường vượt qua tình trạng này khi từ 3-5 tuổi, trong khi trẻ em mắc dị ứng không qua trung gian IgE vượt qua ở độ tuổi 1-2.3,5
- Thời gian đạt được sự dung nạp đường miệng càng nhanh thì thời gian sống thoải mái không bị ảnh hưởng bởi CMPA càng sớm.5
Sự gián đoạn mối quan hệ vi sinh có thể dẫn đến các trạng thái bệnh lý khác nhau, bao gồm viêm mạn tính, tự miễn dịch và rối loạn thần kinh.6
Quẩn thể vi sinh vật (Microbiota) là gì?
Quần thể vi sinh vật (microbiota) là cộng đồng vi sinh vật trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và bệnh tật.2Đây là một cộng đồng phức tạp và linh động, đặc thù cho mỗi người.7
Hệ gene vi sinh (Microbiome) là gì?
Gồm vi sinh vật, hệ gene của chúng và các điều kiện môi trường sống xung quanh chúng.2
Không phải tất cả các probiotic đều giống nhau, và cần thận trọng khi chọn một probiotic vì lợi ích lâm sàng phụ thuộc vào tính đặc hiệu của chủng và phải được nghiên cứu khoa học để chứng minh hiệu quả lâm sàng.
Probiotic đã được đề xuất làm biện pháp phòng ngừa và điều trị, nhằm khôi phục thành phần và chức năng khỏe mạnh của hệ vi sinh vật đường ruột.
Chủng probiotic cụ thể như Lactobacillus rhamnosus GG (LGG), có khả năng thay đổi hệ vi sinh vật theo cách giúp phát triển khả năng dung nạp miễn dịch với các kháng nguyên trong thực phẩm, điều này đã được chứng minh lâm sàng ở trẻ sơ sinh bị dị ứng đạm sữa bò.9 Các nghiên cứu cho thấy một công thức casein thủy phân cao với LGG® giúp trẻ trở lại dùng sữa nhanh hơn so với các công thức khác, với khoảng 80% trẻ sơ sinh trở lại dùng sữa bò sau 12 tháng sử dụng.11,12
Thông tin thêm
Thông tin thêm về chẩn đoán và quản lý dị ứng đạm sữa bò (CMPA) có thể được tìm thấy trong các hướng dẫn sau:
Hướng dẫn từ Hội Nhi Khoa Việt Nam
Guideline dị ứng đạm sữa bò 2022
Hướng dẫn lâm sàng cho chăm sóc ban đầu
Hướng dẫn lâm sàng cho chăm sóc thứ cấp
Tài liệu tham khảo
- Pabst O and Mowatt. AM. Mucosal Immunol 2012;5(3):232–239.
- Marchesi J, Ravel J. Microbiome (2015) 3:31 DOI 10.1186/s40168-015-0094-5
- Canani RB et al. Pharmaceuticals 2012;5:655–664.
- Du Toit G, Meyer R, Shah N et al. Arch Dis Child Educ Pract Ed 2010;95:134-44.
- Cummings AJ et al. Allergy 2010;65:933−945
- Hemarajata P, Versalovic J. Ther Adv Gastroenterol (2013) 6(1) 39–51 DOI: 10.1177/ 1756283X12459294
- Aagaard K. et al. EMBO Rep. 2016 Dec;17(12):1679-1684
- Baldassarre ME et al. J Pediatr 2010;156:397–401.
- Cosenza L, Nocerino R, Di Scala C, et al. Benef Microbes 2015; 6:225–232.
- Canani RB et al. Nutrients 2013;5:651–662.
- Canani R, Nocerino R, Terrin G et al. J Allergy Clin Immunol 2012;129:580–582.
- Canani RB et al. J Pediatr 2013;163(3):771–777.
- The Milk Allergy in Primary Care (MAP) Guideline 2019. Available at: https://gpifn.org.uk/imap/(accessed June 2020).